App mua vé số online thông báo ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào và chỉ tiêu tuyển sinh đại học chính quy năm 2022 cụ thể như sau:
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển
|
Phương thức xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
Phương thức xét kết quả học tập THPT (Học bạ) |
||
Chỉ tiêu tuyển sinh (50%) |
Ngưỡng đảm bảo chất lượng |
Chỉ tiêu tuyển sinh (50%) |
Ngưỡng đảm bảo chất lượng |
||||
1 |
Kinh tế |
7310101 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
25 |
15 |
25 |
18 |
2 |
Tâm lý học |
7310401 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01); Văn, Sử, Địa (C00). |
25 |
15 |
25 |
18 |
3 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
85 |
15 |
85 |
18 |
4 |
Tài chính ngân hàng |
7340201 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
35 |
15 |
35 |
18 |
5 |
Bảo hiểm – Tài chính |
7340207 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
25 |
15 |
25 |
18 |
6 |
Kế toán |
7340301 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
83 |
15 |
82 |
18 |
7 |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
92 |
15 |
93 |
18 |
8 |
Hệ thống thông tin quản lý |
7340405 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
30 |
15 |
30 |
18 |
9 |
Luật kinh tế |
7380107 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
50 |
15 |
50 |
18 |
10 |
Công tác xã hội |
7760101 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01); Văn, Sử, Địa (C00). |
50 |
15 |
50 |
18 |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển
|
Phương thức xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
Phương thức xét kết quả học tập THPT (Học bạ) |
||
Chỉ tiêu tuyển sinh (50%) |
Ngưỡng đảm bảo chất lượng |
Chỉ tiêu tuyển sinh (50%) |
Ngưỡng đảm bảo chất lượng |
||||
1 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01); Toán, Hóa, Anh (D07); Văn, Sử, Anh (D14). |
50 |
15 |
50 |
18 |
2 |
Kinh tế |
7310101 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
43 |
15 |
42 |
18 |
3 |
Tâm lý học |
7310401 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01); Văn, Sử, Địa (C00). |
65 |
15 |
65 |
18 |
4 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
205 |
15 |
205 |
18 |
5 |
Tài chính ngân hàng |
7340201 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
95 |
15 |
95 |
18 |
6 |
Bảo hiểm |
7340204 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
30 |
15 |
30 |
18 |
7 |
Bảo hiểm – Tài chính |
7340207 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
50 |
15 |
50 |
18 |
8 |
Kế toán |
7340301 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
237 |
15 |
238 |
18 |
9 |
Kiểm toán |
7340302 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
25 |
15 |
25 |
18 |
10 |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
255 |
15 |
255 |
18 |
11 |
Hệ thống thông tin quản lý |
7340405 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
25 |
15 |
25 |
18 |
12 |
Luật kinh tế |
7380107 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
55 |
15 |
55 |
18 |
13 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
60 |
15 |
60 |
18 |
14 |
Công tác xã hội |
7760101 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01); Văn, Sử, Địa (C00). |
55 |
15 |
55 |
18 |
15 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
50 |
15 |
50 |
18 |